Files
PocketMine-MP/vie.ini
2025-10-18 13:32:27 +01:00

673 lines
51 KiB
INI
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

; Strings without a "pocketmine." prefix are assumed to be vanilla translations.
; Those are sent as raw translation keys for the client to translate into its own language.
;
; Any NON-VANILLA string MUST have a key prefixed with "pocketmine." to ensure it is translated by the server.
; (Yes, this file currently doesn't follow these rules in many places. It's a work in progress to clean up.)
language.name=Tiếng Việt
language.selected=Đã chọn {%0} ({%1}) làm ngôn ngữ chính
ability.flight=Bay
ability.noclip=No-clip (Xuyên tường)
action.interact.armorstand.equip=Mặc
action.interact.armorstand.pose=Tạo dáng
action.interact.exit.boat=Rời thuyền
action.interact.fishing=Câu cá
action.interact.name=Đặt tên
action.interact.ride.boat=Lên thuyền
action.interact.ride.minecart=Ngồi
chat.type.achievement={%0} vừa đạt được thành tựu {%1}
chat.type.admin=[{%0}: {%1}]
chat.type.announcement=[{%0}] {%1}
chat.type.emote=* {%0} {%1}
chat.type.text=<{%0}> {%1}
commands.ban.success=Đã cấm người chơi {%0}
commands.ban.usage=/ban <tên> [lý do ...]
commands.banip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ hoặc một người chơi không trực tuyến
commands.banip.success.players=Đã cấm địa chỉ IP {%0} thuộc về {%1}
commands.banip.success=Đã cấm địa chỉ IP {%0}
commands.banip.usage=/ban-ip <địa chỉ|tên> [lý do ...]
commands.banlist.ips=Hiện có {%0} địa chỉ IP đã bị cấm:
commands.banlist.players=Hiện có {%0} người chơi đã bị cấm:
commands.banlist.usage=/banlist [ips|players]
commands.clear.failure.no.items=Không thể loại bỏ vật phẩm trong túi đồ của {%0}, không có vật phẩm nào để bỏ
commands.clear.success=Đã xoá túi đồ của {%0}, loại bỏ {%1} vật phẩm
commands.clear.testing={%0} có {%1} vật phẩm phù hợp với tiêu chí
commands.defaultgamemode.success=Chế độ chơi mặc định của thế giới hiện là {%0}
commands.defaultgamemode.usage=/defaultgamemode <chế độ>
commands.deop.message=Bạn đã bị tước quyền điều hành
commands.deop.success={%0} không còn là người điều hành máy chủ nữa
commands.deop.usage=/deop <người chơi>
commands.difficulty.success=Độ khó đã được chỉnh thành {%0}
commands.difficulty.usage=/difficulty <độ khó mới>
commands.effect.failure.notActive.all=Không thể lấy bất kỳ hiệu ứng nào từ {%0} vì họ không có bất kỳ hiệu ứng nào
commands.effect.failure.notActive=Không thể lấy hiệu ứng {%0} từ {%1} vì họ không có hiệu ứng này
commands.effect.notFound=Không có hiệu ứng nào như vậy với ID {%0}
commands.effect.success.removed.all=Đã loại bỏ tất cả hiệu ứng khỏi {%0}
commands.effect.success.removed=Đã lấy hiệu ứng {%0} từ {%1}
commands.effect.success=Đã cung cấp {%0} * {%1} cho {%2} trong {%3} giây
commands.effect.usage=/effect <người chơi> <hiệu ứng> [giây] [độ khuếch đại] [ẩn các hạt hiệu ứng] HOẶC /effect <người chơi> clear
commands.enchant.noItem=Đối tượng không cầm bất kỳ một vật phẩm nào
commands.enchant.notFound=Không có phù phép nào như vậy với ID {%0}
commands.enchant.success=Phù phép thành công cho {%0}
commands.enchant.usage=/enchant <người chơi> <ID phù phép> [cấp độ]
commands.gamemode.success.other=Đã chỉnh chế độ chơi của {%1} thành {%0}
commands.gamemode.success.self=Đã chỉnh chế độ chơi cho bản thân thành {%0}
commands.gamemode.usage=/gamemode <chế độ> [người chơi]
commands.generic.notFound=Lệnh không xác định. Hãy thử /help để xem danh sách các lệnh
commands.generic.num.tooBig=Số bạn đã nhập ({%0}) quá lớn, tối đa phải là {%1}
commands.generic.num.tooSmall=Số bạn đã nhập ({%0}) quá nhỏ, tối thiểu phải là {%1}
commands.generic.permission=Bạn không có quyền sử dụng câu lệnh này
commands.generic.player.notFound=Người chơi đó không thể được tìm thấy
commands.generic.usage=Sử dụng: {%0}
commands.give.item.notFound=Không có vật phẩm nào như vậy với tên {%0}
commands.give.success=Đã trao {%0} * {%1} cho {%2}
commands.give.tagError=Phân tích cú pháp thẻ dữ liệu không thành công: {%0}
commands.help.header=--- Đang hiển thị trang trợ giúp {%0} trong tổng số {%1} (/help [trang]) ---
commands.help.usage=/help [trang|tên lệnh]
commands.kick.success.reason=Đã đá {%0} khỏi trò chơi: '{%1}'
commands.kick.success=Đã đá {%0} khỏi trò chơi
commands.kick.usage=/kick <người chơi> [lý do ...]
commands.kill.successful=Đã giết {%0}
commands.me.usage=/me <hành động ...>
commands.message.sameTarget=Bạn không thể gửi một tin nhắn riêng tư cho chính mình!
commands.message.usage=/tell <người chơi> <tin nhắn riêng tư ...>
commands.message.display.incoming={%0} nói thầm với bạn: {%1}
commands.message.display.outgoing=Bạn nói thầm với {%0}: {%1}
commands.op.message=Bạn đã được cấp quyền điều hành
commands.op.success={%0} đã làm người điều hành máy chủ
commands.op.usage=/op <người chơi>
commands.particle.notFound=Tên hiệu ứng không xác định {%0}
commands.particle.success=Đang chơi hiệu ứng {%0} trong {%1} lần
commands.players.list=Hiện có {%0}/{%1} người chơi trực tuyến:
commands.save.disabled=Đã tắt tính năng tự động lưu thế giới
commands.save.enabled=Đã bật tính năng tự động lưu thế giới
commands.save.start=Đang lưu...
commands.save.success=Đã lưu thế giới
commands.say.usage=/say <thông báo ...>
commands.seed.success=Hạt giống: {%0}
commands.setworldspawn.success=Đã đặt điểm hồi sinh của thế giới thành ({%0}, {%1}, {%2})
commands.setworldspawn.usage=/setworldspawn [<x> <y> <z>]
commands.spawnpoint.success=Đã đặt điểm hồi sinh của {%0} thành ({%1}, {%2}, {%3})
commands.spawnpoint.usage=/spawnpoint [người chơi] [<x> <y> <z>]
commands.stop.start=Đang ngừng máy chủ
commands.time.added=Đã thêm {%0} vào thời gian
commands.time.query=Thời gian là {%0}
commands.time.set=Đặt thời gian thành {%0}
commands.title.success=Lệnh tiêu đề đã được thực thi thành công
commands.title.usage=/title <người chơi> <clear|reset|title|subtitle|actionbar|times> ...
commands.tp.success.coordinates=Đã dịch chuyển {%0} đến {%1}, {%2}, {%3}
commands.tp.success=Đã dịch chuyển {%0} đến {%1}
commands.tp.usage=/tp [người chơi mục tiêu] <người chơi đích> HOẶC /tp [người chơi mục tiêu] <x> <y> <z> [<y-rot> <x-rot>]
commands.unban.success=Đã bỏ cấm {%0}
commands.unban.usage=/pardon <tên>
commands.unbanip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ
commands.unbanip.success=Đã bỏ cấm địa chỉ IP {%0}
commands.unbanip.usage=/pardon-ip <địa chỉ>
commands.whitelist.add.success=Đã thêm {%0} vào danh sách trắng
commands.whitelist.add.usage=/whitelist add <người chơi>
commands.whitelist.disabled=Đã tắt danh sách trắng
commands.whitelist.enabled=Đã bật danh sách trắng
commands.whitelist.list=Hiện có {%0} (trong số {%1} đã thấy) người chơi trong danh sách trắng:
commands.whitelist.reloaded=Đã tải lại danh sách trắng
commands.whitelist.remove.success=Đã loại bỏ {%0} khỏi danh sách trắng
commands.whitelist.remove.usage=/whitelist remove <người chơi>
commands.whitelist.usage=/whitelist <on|off|list|add|remove|reload>
commands.xp.failure.widthdrawXp=Không thể trao cho người chơi điểm kinh nghiệm tiêu cực
commands.xp.success=Đã trao {%0} kinh nghiệm cho {%1}
commands.xp.success.levels=Đã trao {%0} cấp độ kinh nghiệm cho {%1}
commands.xp.success.negative.levels=Đã lấy {%0} cấp độ từ {%1}
death.attack.anvil={%0} đã bị đè bẹp bởi một cái đe rơi xuống
death.attack.arrow.item={%0} đã bị bắn chết bởi {%1} bằng cách sử dụng {%2}
death.attack.arrow={%0} đã bị bắn chết bởi {%1}
death.attack.cactus={%0} đã bị đâm chích đến chết
death.attack.drown={%0} đã chết đuối
death.attack.explosion.player={%0} đã bị nổ tung bởi {%1}
death.attack.explosion={%0} bị nổ tung
death.attack.fall={%0} rơi xuống đất quá mạnh
death.attack.fallingBlock={%0} đã bị đè nát bởi một khối đang rơi
death.attack.fireworks={%0} đã biến mất với vụ nổ
death.attack.flyIntoWall={%0} đã cảm nhận động năng
death.attack.generic={%0} đã chết
death.attack.inFire={%0} đã bốc cháy
death.attack.inWall={%0} đã chết ngạt trong một bức tường
death.attack.lava={%0} đã cố bơi trong dung nham
death.attack.magic={%0} đã bị giết chết bởi ma thuật
death.attack.mob={%0} bị giết chết bởi {%1}
death.attack.onFire={%0} đã bị thiêu cháy tới chết
death.attack.outOfWorld={%0} đã rơi khỏi thế giới
death.attack.player.item={%0} đã bị giết chết bởi {%1} bằng cách sử dụng {%2}
death.attack.player={%0} đã bị giết chết bởi {%1}
death.attack.trident={%0} đã bị đâm đến chết bởi {%1}
death.attack.wither={%0} đã bị héo đi
death.fell.accident.generic={%0} đã rơi xuống từ một nơi cao
disconnectionScreen.invalidName=Tên không hợp lệ!
disconnectionScreen.invalidSkin=Skin không hợp lệ!
disconnectionScreen.loggedinOtherLocation=Đã đăng nhập từ một vị trí khác
disconnectionScreen.noReason=Đã mất kết nối khỏi máy chủ
disconnectionScreen.notAuthenticated=Bạn cần phải xác thực với Xbox Live.
disconnectionScreen.outdatedClient=Máy khách đã lỗi thời!
disconnectionScreen.outdatedServer=Máy chủ đã lỗi thời!
disconnectionScreen.resourcePack=Đã gặp sự cố trong khi tải xuống hoặc áp dụng gói tài nguyên.
disconnectionScreen.serverFull=Máy chủ đã đầy!
effect.darkness=Bóng tối
enchantment.arrowDamage=Sức mạnh
enchantment.arrowFire=Lửa
enchantment.arrowInfinite=Vô hạn
enchantment.arrowKnockback=Bật lùi
enchantment.crossbowMultishot=Mưa tên
enchantment.crossbowPiercing=Xuyên thủng
enchantment.crossbowQuickCharge=Nạp nhanh
enchantment.curse.binding=Lời nguyền ràng buộc
enchantment.curse.vanishing=Lời nguyền biến mất
enchantment.damage.all=Sắc bén
enchantment.damage.arthropods=Hại loài chân đốt
enchantment.damage.undead=Hại thây ma
enchantment.digging=Hiệu suất
enchantment.durability=Chậm hỏng
enchantment.fire=Gây cháy
enchantment.fishingSpeed=Nhử
enchantment.frostwalker=Chân lạnh
enchantment.heavy_weapon.breach=Phá giáp
enchantment.heavy_weapon.density=Tỉ trọng
enchantment.heavy_weapon.windburst=Phong bộc
enchantment.knockback=Đánh bật lùi
enchantment.lootBonus=Nhặt
enchantment.lootBonusDigger=Gia tài
enchantment.lootBonusFishing=May mắn của biển cả
enchantment.mending=Tu sửa
enchantment.oxygen=Hô hấp
enchantment.protect.all=Bảo vệ
enchantment.protect.explosion=Bảo vệ khỏi vụ nổ
enchantment.protect.fall=Bảo vệ khỏi sát thương khi rơi
enchantment.protect.fire=Bảo vệ khỏi lửa
enchantment.protect.projectile=Bảo vệ khỏi vật bắn ra
enchantment.soul_speed=Tốc độ linh hồn
enchantment.swift_sneak=Rón rén nhanh
enchantment.thorns=Gai
enchantment.untouching=Độ mềm mại
enchantment.waterWalker=Sải bước dưới nước
enchantment.waterWorker=Đào nhanh dưới nước
enchantment.tridentChanneling=Chớp điện
enchantment.tridentLoyalty=Lòng trung thành
enchantment.tridentRiptide=Sóng dữ
enchantment.tridentImpaling=Xiên vào da thịt
gameMode.adventure=Chế độ Phiêu lưu
gameMode.changed=Chế độ chơi của bạn đã được cập nhật thành {%0}
gameMode.creative=Chế độ Sáng tạo
gameMode.spectator=Chế độ Khán giả
gameMode.survival=Chế độ Sinh tồn
item.record_11.desc=C418 - 11
item.record_13.desc=C418 - 13
item.record_5.desc=Samuel Åberg - 5
item.record_blocks.desc=C418 - blocks
item.record_cat.desc=C418 - cat
item.record_chirp.desc=C418 - chirp
item.record_creator.desc=Lena Raine Creator
item.record_creator_music_box.desc=Lena Raine Creator (Hộp nhạc)
item.record_far.desc=C418 - far
item.record_mall.desc=C418 - mall
item.record_mellohi.desc=C418 - mellohi
item.record_otherside.desc=Lena Raine - otherside
item.record_pigstep.desc=Lena Raine - Pigstep
item.record_precipice.desc=Aaron Cherof Precipice
item.record_relic.desc=Aaron Cherof Relic
item.record_stal.desc=C418 - stal
item.record_strad.desc=C418 - strad
item.record_wait.desc=C418 - wait
item.record_ward.desc=C418 - ward
itemGroup.name.anvil=Cái đe
itemGroup.name.arrow=Mũi tên
itemGroup.name.axe=Rìu
itemGroup.name.banner=Cờ hiệu
itemGroup.name.banner_pattern=Hoa văn cờ hiệu
itemGroup.name.bed=Giường
itemGroup.name.boat=Thuyền
itemGroup.name.boots=Ủng
itemGroup.name.bundles=Túi bọc
itemGroup.name.buttons=Nút
itemGroup.name.candles=Nến
itemGroup.name.chalkboard=Bảng đen
itemGroup.name.chest=Rương
itemGroup.name.chestboat=Thuyền có rương
itemGroup.name.chestplate=Áo
itemGroup.name.compounds=Hợp chất
itemGroup.name.concrete=Bê tông
itemGroup.name.concretePowder=Bột bê tông
itemGroup.name.cookedFood=Thực phẩm chín
itemGroup.name.coral=Khối san hô
itemGroup.name.coral_decorations=Khối san hô trang trí
itemGroup.name.crop=Cây trồng
itemGroup.name.door=Cửa
itemGroup.name.dye=Bột nhuộm
itemGroup.name.enchantedBook=Sách được phù phép
itemGroup.name.fence=Hàng rào
itemGroup.name.fenceGate=Cổng rào
itemGroup.name.firework=Pháo hoa
itemGroup.name.fireworkStars=Bông pháo hoa
itemGroup.name.flower=Hoa
itemGroup.name.glass=Thuỷ tinh
itemGroup.name.glassPane=Tấm thuỷ tinh
itemGroup.name.glazedTerracotta=Đất nung tráng men
itemGroup.name.goatHorn=Sừng dê
itemGroup.name.grass=Khối phủ trên đất
itemGroup.name.helmet=
itemGroup.name.hoe=Cuốc
itemGroup.name.horseArmor=Giáp ngựa
itemGroup.name.leaves=
itemGroup.name.leggings=Quần
itemGroup.name.lingeringPotion=Thuốc kéo dài
itemGroup.name.log=Thân cây
itemGroup.name.minecart=Xe mỏ
itemGroup.name.miscFood=Thực phẩm khác
itemGroup.name.mobEgg=Trứng sinh vật
itemGroup.name.monsterStoneEgg=Đá bị nhiễm khuẩn
itemGroup.name.mushroom=Nấm
itemGroup.name.netherWartBlock=Bướu Nether
itemGroup.name.ominousBottle=Chai báo điềm
itemGroup.name.ore=Quặng
itemGroup.name.permission=Khối cho phép
itemGroup.name.pickaxe=Cuốc chim
itemGroup.name.planks=Ván gỗ
itemGroup.name.potion=Thuốc
itemGroup.name.pressurePlate=Tấm áp lực
itemGroup.name.products=Sản phẩm
itemGroup.name.rail=Đường ray
itemGroup.name.rawFood=Thực phẩm sống
itemGroup.name.record=Đĩa nhạc
itemGroup.name.sandstone=Cát kết
itemGroup.name.sapling=Chồi cây
itemGroup.name.seed=Hạt giống
itemGroup.name.shovel=Xẻng
itemGroup.name.shulkerBox=Hộp Shulker
itemGroup.name.sign=Tấm biển
itemGroup.name.skull=Đầu sinh vật
itemGroup.name.slab=Phiến
itemGroup.name.splashPotion=Thuốc có thể ném được
itemGroup.name.stainedClay=Đất nung
itemGroup.name.stairs=Cầu thang
itemGroup.name.stone=Đá
itemGroup.name.stoneBrick=Đá trang trí
itemGroup.name.sword=Kiếm
itemGroup.name.trapdoor=Cửa sập
itemGroup.name.walls=Tường
itemGroup.name.wood=Gỗ
itemGroup.name.wool=Len
itemGroup.name.woolCarpet=Thảm len
kick.admin.reason=Đã bị đá bởi quản trị viên. Lý do: {%0}
kick.admin=Đã bị đá bởi quản trị viên.
kick.reason.cheat={%0} không được kích hoạt trên máy chủ này
multiplayer.player.joined={%0} đã tham gia trò chơi
multiplayer.player.left={%0} đã rời trò chơi
potion.absorption=Hấp thụ
potion.blindness=Mù quáng
potion.conduitPower=Sức mạnh thuỷ triều
potion.confusion=Choáng
potion.damageBoost=Sức mạnh
potion.digSlowDown=Đào chậm
potion.digSpeed=Đào nhanh
potion.fireResistance=Kháng lửa
potion.harm=Sát thương tức thì
potion.heal=Sinh lực tức thì
potion.healthBoost=Tăng sinh lực
potion.hunger=Đói
potion.invisibility=Tàng hình
potion.jump=Nhảy cao
potion.levitation=Bay lên
potion.moveSlowdown=Chậm rãi
potion.moveSpeed=Tốc độ
potion.nightVision=Nhìn trong bóng tối
potion.poison=Độc
potion.regeneration=Hồi phục
potion.resistance=Kháng cự
potion.saturation=Độ bão hoà
potion.slowFalling=Rơi chậm
potion.waterBreathing=Thở dưới nước
potion.weakness=Yếu đuối
potion.wither=Khô héo
record.nowPlaying=Hiện đang chơi: {%0}
tile.bed.noSleep=Bạn chỉ có thể ngủ vào ban đêm
tile.bed.occupied=Giường này đã có người nằm
tile.bed.tooFar=Bạn không thể nghỉ ngơi bây giờ, giường ở cách bạn quá xa
tile.respawn_anchor.respawnSet=Điểm hồi sinh đã được chỉnh
tile.respawn_anchor.notValid=Neo hồi sinh của bạn đã hết năng lượng, bị mất hoặc bị cản trở
; -------------------- PocketMine-MP main runtime language strings, always translated server-side --------------------
pocketmine.command.alias.illegal=Không thể đăng ký bí danh '{%0}' vì nó chứa các ký tự không hợp lệ
pocketmine.command.alias.notFound=Không thể đăng ký bí danh '{%0}' bởi vì nó chứa các lệnh không tồn tại: {%1}
pocketmine.command.alias.recursive=Không thể đăng ký bí danh '{%0}' bởi vì nó chứa các lệnh đệ quy: {%1}
pocketmine.command.ban.ip.description=Ngăn chặn địa chỉ IP được chỉ định sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.ban.player.description=Ngăn chặn người chơi được chỉ định sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.banlist.description=Xem tất cả những người chơi bị cấm khỏi máy chủ này
pocketmine.command.clear.description=Xoá các vật phẩm khỏi túi đồ của người chơi
pocketmine.command.clear.usage=/clear [người chơi] [vật phẩm] [số lượng tối đa]
pocketmine.command.cmdalias.create.success=Đã tạo thành công bí danh {%alias} cho lệnh {%target}
pocketmine.command.cmdalias.delete.notFound=Không thể xóa bí danh {%alias} vì nó chưa được định nghĩa trong phạm vi này
pocketmine.command.cmdalias.delete.success=Đã xóa thành công bí danh {%alias}
pocketmine.command.cmdalias.description=Xem hoặc chỉnh sửa các bí danh lệnh của người dùng hoặc toàn cầu
pocketmine.command.cmdalias.list.conflicted=Bí danh {%alias} bị xung đột giữa các lệnh: {%commandIds}
pocketmine.command.cmdalias.list.noneSet=Chưa có bí danh nào được thiết lập
pocketmine.command.cmdalias.list.normal=Bí danh {%alias} gọi lệnh {%commandId}
pocketmine.command.cmdalias.scope.global=toàn cầu
pocketmine.command.cmdalias.scope.userSpecific=riêng cho người dùng
pocketmine.command.cmdalias.template={%message} (phạm vi: {%scope})
pocketmine.command.defaultgamemode.description=Đặt chế độ chơi mặc định
pocketmine.command.deop.description=Gỡ bỏ quyền điều hành của người chơi được chỉ định
pocketmine.command.difficulty.description=Thiết lập độ khó của trò chơi
pocketmine.command.dumpmemory.description=Kết xuất thông tin chẩn đoán về việc sử dụng bộ nhớ vào đĩa
pocketmine.command.effect.description=Thêm/Xoá các hiệu ứng trên người chơi
pocketmine.command.enchant.description=Thêm các phù phép vào các vật phẩm
pocketmine.command.error.aliasConflict=Bí danh {%alias} được gán cho nhiều lệnh khác nhau. Hãy dùng một trong các lệnh sau: {%commandIdList}
pocketmine.command.error.aliasConflictTip=Mẹo: Bạn có thể dùng {%cmdAliasCommand} để xem và chỉnh sửa các bí danh lệnh.
pocketmine.command.error.permission=Bạn không có quyền sử dụng lệnh: {%commandName}
pocketmine.command.error.playerNotFound=Không thể tìm thấy một người chơi phù hợp "{%playerName}"
pocketmine.command.exception=Lệnh thực thi ngoại lệ chưa được xử lý '{%0}' trong {%1}: {%2}
pocketmine.command.gamemode.description=Thay đổi người chơi sang một chế độ chơi cụ thể
pocketmine.command.gamemode.failure=Thay đổi chế độ chơi cho {%playerName} không thành công!
pocketmine.command.gamemode.unknown=Chế độ chơi không xác định "{%gameModeName}"
pocketmine.command.gc.chunks=Các đoạn khúc: {%chunksCollected}
pocketmine.command.gc.cycles=Chu kỳ: {%cyclesCollected}
pocketmine.command.gc.description=Làm các nhiệm vụ thu gom rác thải
pocketmine.command.gc.entities=Các thực thể: {%entitiesCollected}
pocketmine.command.gc.header=Kết quả thu gom rác
pocketmine.command.gc.memoryFreed=Bộ nhớ được giải phóng: {%memoryFreed} MB
pocketmine.command.give.description=Trao cho người chơi được chỉ định một số lượng vật phẩm nhất định
pocketmine.command.give.usage=/give <người chơi> <vật phẩm[:độ hư hại]> [số lượng] [thẻ...]
pocketmine.command.help.description=Hiển thị menu trợ giúp
pocketmine.command.help.specificCommand.description=Sự mô tả: {%description}
pocketmine.command.help.specificCommand.header=Trợ giúp: /{%commandName}
pocketmine.command.help.specificCommand.usage=Sử dụng: {%usage}
pocketmine.command.help.specificCommand.aliases=Các bí danh: {%aliasList}
pocketmine.command.kick.description=Loại bỏ người chơi được chỉ định khỏi máy chủ
pocketmine.command.kill.description=Tự sát hoặc giết các người chơi khác
pocketmine.command.kill.usage=/kill [người chơi]
pocketmine.command.list.description=Danh sách tất cả người chơi trực tuyến
pocketmine.command.me.description=Thực hiện hành động được chỉ định trong trò chuyện
pocketmine.command.notFound=Lệnh không xác định: {%commandName}. Sử dụng {%helpCommand} để xem danh sách các lệnh có sẵn.
pocketmine.command.op.description=Cấp quyền điều hành cho người chơi được chỉ định
pocketmine.command.particle.description=Thêm các hạt hiệu ứng vào một thế giới
pocketmine.command.particle.usage=/particle <tên> <x> <y> <z> <xd> <yd> <zd> [số lượng] [dữ liệu]
pocketmine.command.plugins.description=Lấy danh sách các plugin đang chạy trên máy chủ
pocketmine.command.plugins.success=Các plugin ({%0}): {%1}
pocketmine.command.save.description=Lưu máy chủ vào đĩa
pocketmine.command.saveoff.description=Vô hiệu hóa tính năng lưu tự động của máy chủ
pocketmine.command.saveon.description=Kích hoạt tính năng lưu tự động của máy chủ
pocketmine.command.say.description=Phát thông báo đã cho với tư cách là người gửi
pocketmine.command.seed.description=Hiển thị hạt giống của thế giới
pocketmine.command.setworldspawn.description=Đã đặt điểm hồi sinh của thế giới. Nếu không có toạ độ nào được chỉ định, toạ độ của người chơi sẽ được sử dụng.
pocketmine.command.spawnpoint.description=Đặt điểm hồi sinh của người chơi
pocketmine.command.status.description=Hiển thị hiệu suất của máy chủ.
pocketmine.command.stop.description=Ngừng máy chủ
pocketmine.command.tell.description=Gửi một tin nhắn riêng tư cho người chơi nhất định
pocketmine.command.time.description=Thay đổi thời gian trên mỗi thế giới
pocketmine.command.time.usage=/time <set|add> <giá trị> HOẶC /time <start|stop|query>
pocketmine.command.timings.alreadyEnabled=Bộ định giờ đã được kích hoạt trước đó
pocketmine.command.timings.collect=Đang thu thập kết quả tính thời gian...
pocketmine.command.timings.description=Ghi lại thời gian để xem hiệu suất của máy chủ.
pocketmine.command.timings.disable=Đã vô hiệu hoá Bộ định giờ
pocketmine.command.timings.enable=Đã kích hoạt Bộ định giờ & Đặt lại
pocketmine.command.timings.pasteError=Đã xảy ra lỗi khi tạo bản báo cáo
pocketmine.command.timings.reset=Đã đặt lại Bộ định giờ
pocketmine.command.timings.timingsDisabled=Vui lòng kích hoạt Bộ định giờ bằng cách sử dụng lệnh /timings on
pocketmine.command.timings.timingsRead=Bạn có thể đọc các kết quả tại {%0}
pocketmine.command.timings.timingsUpload=Thời gian đã được tải lên {%0}
pocketmine.command.timings.timingsWrite=Thời gian được ghi vào {%0}
pocketmine.command.timings.usage=/timings <reset|report|on|off|paste>
pocketmine.command.title.description=Kiểm soát các tiêu đề trên màn hình
pocketmine.command.tp.description=Dịch chuyển người chơi đã cho (hoặc chính bạn) đến người chơi hoặc toạ độ khác
pocketmine.command.transferserver.description=Chuyển bản thân sang một máy chủ khác
pocketmine.command.transferserver.usage=/transferserver <máy chủ> [cổng]
pocketmine.command.unban.ip.description=Cho phép địa chỉ IP được chỉ định sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.unban.player.description=Cho phép người chơi được chỉ định sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.userDefined.description=Lệnh tuỳ chỉnh do người dùng định nghĩa
pocketmine.command.version.description=Nhận phiên bản của máy chủ này bao gồm bất kỳ plugin nào đang được sử dụng
pocketmine.command.version.minecraftVersion=Phiên bản Minecraft tương thích: {%minecraftVersion} (phiên bản giao thức: {%minecraftProtocolVersion})
pocketmine.command.version.noSuchPlugin=Máy chủ này không chạy bất kỳ plugin nào có tên như vậy. Sử dụng /plugins để nhận danh sách các plugins.
pocketmine.command.version.operatingSystem=Hệ điều hành: {%operatingSystemName}
pocketmine.command.version.phpJitDisabled=đã bị vô hiệu hóa
pocketmine.command.version.phpJitEnabled=đã được kích hoạt ({%extraJitInfo})
pocketmine.command.version.phpJitNotSupported=không được hỗ trợ
pocketmine.command.version.phpJitStatus=PHP JIT: {%jitStatus}
pocketmine.command.version.phpVersion=Phiên bản PHP: {%phpVersion}
pocketmine.command.version.serverSoftwareName=Máy chủ này đang chạy bằng phần mềm {%serverSoftwareName}
pocketmine.command.version.serverSoftwareVersion=Phiên bản máy chủ: {%serverSoftwareVersion} (git hash: {%serverGitHash})
pocketmine.command.version.usage=/version [tên plugin]
pocketmine.command.whitelist.description=Quản lý danh sách những người chơi được phép sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.xp.description=Thêm hoặc xoá kinh nghiệm của người chơi
pocketmine.command.xp.usage=/xp <experience[L]> [người chơi]
pocketmine.crash.archive="Kết xuất sự cố đã được tự động gửi đến Kho lưu trữ Sự cố. Bạn có thể xem nó trên {%0} hoặc sử dụng ID #{%1}."
pocketmine.crash.create=Đã xảy ra lỗi không thể khôi phục và máy chủ bị sập. Đang tạo một kết xuất sự cố
pocketmine.crash.error=Không thể tạo kết xuất sự cố: {%0}
pocketmine.crash.submit=Vui lòng tải tệp "{%0}" lên Kho lưu trữ Sự cố và gửi liên kết đến trang Báo cáo Lỗi. Cung cấp càng nhiều thông tin càng tốt.
pocketmine.data.playerCorrupted=Đã tìm thấy dữ liệu bị hỏng cho "{%0}", đang tạo hồ sơ mới
pocketmine.data.playerNotFound=Không tìm thấy dữ liệu người chơi cho "{%0}", đang tạo hồ sơ mới
pocketmine.data.playerOld=Đã tìm thấy dữ liệu Người chơi Cũ cho "{%0}", đang tạo hồ sơ mới
pocketmine.data.saveError=Không thể lưu dữ liệu người chơi "{%0}": {%1}
pocketmine.debug.enable=Hỗ trợ định dạng LevelDB đã được kích hoạt
pocketmine.disconnect.ban=Bạn đã bị cấm khỏi máy chủ này. Lý do: {%reason}
pocketmine.disconnect.ban.hardcore=Chết trong chế độ Hardcore
pocketmine.disconnect.ban.ip=IP đã bị cấm
pocketmine.disconnect.ban.noReason=Bạn đã bị cấm khỏi máy chủ này
pocketmine.disconnect.clientDisconnect=Máy khách đã ngắt kết nối.
pocketmine.disconnect.clientReconnect=Phiên mới đã được thiết lập trên cùng một IP và cổng
pocketmine.disconnect.error={%error} (ID Lỗi: {%errorId})
pocketmine.disconnect.error.authentication=Lỗi xác thực
pocketmine.disconnect.error.badPacket=Lỗi xử lý gói tin
pocketmine.disconnect.error.loginTimeout=Hết thời gian đăng nhập
pocketmine.disconnect.error.internal=Lỗi máy chủ nội bộ
pocketmine.disconnect.error.respawn=Không thể tìm thấy vị trí hồi sinh an toàn
pocketmine.disconnect.error.timeout=Đã hết thời gian chờ phiên
pocketmine.disconnect.incompatibleProtocol=Phiên bản giao thức không tương thích ({%0})
pocketmine.disconnect.invalidSession.badSignature=Không thể xác minh chữ ký của liên kết chuỗi khoá.
pocketmine.disconnect.invalidSession.missingKey=Liên kết chuỗi khoá trước đó không có khoá công khai được mong đợi.
pocketmine.disconnect.invalidSession.tooEarly=Chưa sử dụng được mã thông báo - hãy kiểm tra ngày/giờ của máy chủ có khớp với máy khách không.
pocketmine.disconnect.invalidSession.tooLate=Mã thông báo đã hết hạn - hãy kiểm tra ngày/giờ của máy chủ có khớp với máy khách không.
pocketmine.disconnect.invalidSession=Phiên hoạt động không hợp lệ. Lý do: {%0}
pocketmine.disconnect.kick=Đã bị đá bởi quản trị viên. Lý do: {%reason}
pocketmine.disconnect.kick.noReason=Đã bị đá bởi quản trị viên
pocketmine.disconnect.transfer=Đã chuyển sang máy chủ khác
pocketmine.disconnect.whitelisted=Máy chủ đang trong chế độ danh sách trắng
pocketmine.disconnect.xblImpersonation=Đã phát hiện có khả năng mạo danh người chơi khác
pocketmine.level.ambiguousFormat=Không thể xác định đúng định dạng - phù hợp với nhiều định dạng ({%0})
pocketmine.level.backgroundGeneration=Địa hình hồi sinh cho thế giới "{%0}" đang được tạo trong nền
pocketmine.level.badDefaultFormat=Định dạng thế giới mặc định đã chọn "{%0}" không tồn tại, định dạng mặc định được sử dụng
pocketmine.level.conversion.finish=Đã nâng cấp thành công thế giới "{%worldName}". Các tệp gốc đã được sao lưu trong {%backupPath}
pocketmine.level.conversion.start=Đang nâng cấp thế giới "{%worldName}" lên định dạng mới. Quá trình này có thể mất một chút thời gian.
pocketmine.level.corrupted=Đã phát hiện sự hư hỏng: {%details}
pocketmine.level.defaultError=Không có thế giới mặc định nào được tải
pocketmine.level.generationError=Không thể tạo thế giới "{%0}": {%1}
pocketmine.level.invalidGeneratorOptions=Giá trị đặt trước không hợp lệ "{%preset}" cho trình tạo "{%generatorName}": {%details}
pocketmine.level.loadError=Không thể tải thế giới "{%0}": {%1}
pocketmine.level.notFound=Không tìm thấy thế giới "{%0}"
pocketmine.level.preparing=Đang chuẩn bị thế giới "{%0}"
pocketmine.level.spawnTerrainGenerationProgress=Đang khởi tạo địa hình hồi sinh: {%done} / {%total} ({%percentageDone}%)
pocketmine.level.unknownFormat=Không xác định được định dạng
pocketmine.level.unknownGenerator=Trình tạo không xác định "{%generatorName}"
pocketmine.level.unloading=Đang huỷ tải thế giới "{%0}"
pocketmine.level.unsupportedFormat=Định dạng không được hỗ trợ: {%details}
pocketmine.network.session.close=Phiên đã bị đóng: {%reason}
pocketmine.network.session.open=Phiên đã mở
pocketmine.network.session.playerName=Người chơi: {%playerName}
pocketmine.permission.broadcast.admin=Cho phép người dùng nhận các thông báo quản trị
pocketmine.permission.broadcast.user=Cho phép người dùng nhận các thông báo người dùng
pocketmine.permission.command.ban.ip=Cho phép người dùng cấm các địa chỉ IP
pocketmine.permission.command.ban.list=Cho phép người dùng liệt kê những người chơi bị cấm
pocketmine.permission.command.ban.player=Cho phép người dùng cấm các người chơi
pocketmine.permission.command.clear.other=Cho phép người dùng xoá túi đồ của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.clear.self=Cho phép người dùng xoá túi đồ của chính họ
pocketmine.permission.command.cmdalias.edit.global=Cho phép người dùng quản lý các bí danh lệnh toàn cầu
pocketmine.permission.command.cmdalias.edit.self=Cho phép người dùng quản lý các bí danh lệnh của riêng họ
pocketmine.permission.command.cmdalias.list=Cho phép người dùng xem danh sách các bí danh lệnh
pocketmine.permission.command.defaultgamemode=Cho phép người dùng thay đổi chế độ chơi mặc định
pocketmine.permission.command.difficulty=Cho phép người dùng thay đổi độ khó của trò chơi
pocketmine.permission.command.dumpmemory=Cho phép người dùng kết xuất nội dung bộ nhớ
pocketmine.permission.command.effect.other=Cho phép người dùng sửa đổi hiệu ứng của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.effect.self=Cho phép người dùng sửa đổi các hiệu ứng của chính họ
pocketmine.permission.command.enchant.other=Cho phép người dùng phù phép các vật phẩm đang giữ của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.enchant.self=Cho phép người dùng phù phép vật phẩm được giữ của chính họ
pocketmine.permission.command.gamemode.other=Cho phép người dùng thay đổi chế độ chơi của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.gamemode.self=Cho phép người dùng thay đổi chế độ chơi của chính họ
pocketmine.permission.command.gc=Cho phép người dùng thực hiện các tác vụ thu gom rác
pocketmine.permission.command.give.other=Cho phép người dùng trao phẩm cho người chơi khác
pocketmine.permission.command.give.self=Cho phép người dùng trao các vật phẩm cho chính họ
pocketmine.permission.command.help=Cho phép người dùng xem menu trợ giúp
pocketmine.permission.command.kick=Cho phép người dùng đá người chơi
pocketmine.permission.command.kill.other=Cho phép người dùng tiêu diệt những người chơi khác
pocketmine.permission.command.kill.self=Cho phép người dùng tự sát
pocketmine.permission.command.list=Cho phép người dùng liệt kê tất cả những người chơi đang trực tuyến
pocketmine.permission.command.me=Cho phép người dùng thực hiện một hành động trò chuyện
pocketmine.permission.command.op.give=Cấp quyền điều hành cho người chơi được chỉ định
pocketmine.permission.command.op.take=Gỡ bỏ quyền điều hành của người chơi được chỉ định
pocketmine.permission.command.particle=Cho phép người dùng tạo các hiệu ứng hạt
pocketmine.permission.command.plugins=Cho phép người dùng xem danh sách các plugin
pocketmine.permission.command.save.disable=Cho phép người dùng tắt tính năng tự động lưu
pocketmine.permission.command.save.enable=Cho phép người dùng kích hoạt tính năng lưu tự động
pocketmine.permission.command.save.perform=Cho phép người dùng thực hiện thao tác lưu thủ công
pocketmine.permission.command.say=Cho phép người dùng phát thông báo đến máy chủ
pocketmine.permission.command.seed=Cho phép người dùng xem hạt giống của thế giới
pocketmine.permission.command.setworldspawn=Cho phép người dùng thay đổi điểm hồi sinh của thế giới
pocketmine.permission.command.spawnpoint.other=Cho phép người dùng thay đổi điểm hồi sinh của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.spawnpoint.self=Cho phép người dùng thay đổi điểm hồi sinh của chính họ
pocketmine.permission.command.status=Cho phép người dùng xem hiệu suất máy chủ
pocketmine.permission.command.stop=Cho phép người dùng dừng máy chủ
pocketmine.permission.command.teleport.other=Cho phép người dùng dịch chuyển những người chơi khác
pocketmine.permission.command.teleport.self=Cho phép người dùng dịch chuyển chính họ
pocketmine.permission.command.tell=Cho phép người dùng nhắn tin riêng cho người chơi khác
pocketmine.permission.command.time.add=Cho phép người dùng tua nhanh thời gian
pocketmine.permission.command.time.query=Cho phép người dùng kiểm tra thời gian
pocketmine.permission.command.time.set=Cho phép người dùng thay đổi thời gian
pocketmine.permission.command.time.start=Cho phép người dùng khởi động lại thời gian
pocketmine.permission.command.time.stop=Cho phép người dùng dừng thời gian
pocketmine.permission.command.timings=Cho phép người dùng ghi lại thời gian để phân tích hiệu suất của máy chủ
pocketmine.permission.command.title.other=Cho phép người dùng gửi tiêu đề cho người chơi được chỉ định
pocketmine.permission.command.title.self=Cho phép người dùng gửi tiêu đề cho chính họ
pocketmine.permission.command.transferserver=Cho phép người dùng chuyển bản thân sang máy chủ khác
pocketmine.permission.command.unban.ip=Cho phép người dùng bỏ cấm địa chỉ IP
pocketmine.permission.command.unban.player=Cho phép người dùng bỏ cấm người chơi
pocketmine.permission.command.version=Cho phép người dùng xem phiên bản của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.add=Cho phép người dùng thêm người chơi vào danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.disable=Cho phép người dùng vô hiệu hoá danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.enable=Cho phép người dùng kích hoạt danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.list=Cho phép người dùng liệt kê tất cả những người chơi trong danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.reload=Cho phép người dùng tải lại danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.remove=Cho phép người dùng xoá người chơi khỏi danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.xp.other=Cho phép người dùng thêm hoặc xoá kinh nghiệm của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.xp.self=Cho phép người dùng thêm hoặc xoá kinh nghiệm của họ
pocketmine.permission.group.console=Cấp tất cả các quyền của bảng điều khiển
pocketmine.permission.group.operator=Cấp tất cả các quyền của nhà điều hành
pocketmine.permission.group.user=Cấp tất cả các quyền không nhạy cảm mà mọi người được cấp theo mặc định
pocketmine.player.invalidEntity={%0} đã cố gắng tấn công một thực thể không hợp lệ
pocketmine.player.invalidMove={%0} đã di chuyển một cách không hợp lệ!
pocketmine.player.logIn={%0}[/{%1}:{%2}] đã đăng nhập bằng id thực thể {%3} tại ({%4}, {%5}, {%6}, {%7})
pocketmine.player.logOut={%0}[/{%1}:{%2}] đã đăng xuất do {%3}
pocketmine.plugin.aliasError=Không thể tải bí danh {%0} cho plugin {%1}: Bí danh chứa ký tự không được phép '{%2}'
pocketmine.plugin.ambiguousMinAPI=Nhiều phiên bản API tối thiểu được tìm thấy cho một số phiên bản chính ({%0})
pocketmine.plugin.badDataFolder=Thư mục dữ liệu dự kiến {%dataFolder} đã tồn tại và không phải là một thư mục
pocketmine.plugin.circularDependency=Đã phát hiện sự phụ thuộc vòng
pocketmine.plugin.commandError=Không thể tải lệnh {%0} cho plugin {%1}: Tên lệnh chứa ký tự không được cho phép '{%2}'
pocketmine.plugin.deprecatedEvent=Plugin '{%0}' đã đăng ký trình lắng nghe sự kiện cho '{%1}' trên phương thức '{%2}', nhưng sự kiện này Không được dùng nữa.
pocketmine.plugin.disable=Đang vô hiệu hoá {%0}
pocketmine.plugin.disallowedByBlacklist=Không được danh sách đen cho phép
pocketmine.plugin.disallowedByWhitelist=Không được danh sách trắng cho phép
pocketmine.plugin.duplicateError=Không thể tải plugin '{%0}': plugin không tồn tại
pocketmine.plugin.duplicatePermissionError=Không thể khai báo lại quyền '{%permissionName}'
pocketmine.plugin.emptyExtensionVersionConstraint=Ràng buộc phiên bản {%constraintIndex} cho tiện ích mở rộng PHP bắt buộc '{%extensionName}' đang trống
pocketmine.plugin.enable=Đang bật {%0}
pocketmine.plugin.enableError=Không thể kích hoạt plugin '{%0}': {%1}
pocketmine.plugin.extensionNotLoaded=Phần mở rộng PHP bắt buộc '{%extensionName}' không được tải
pocketmine.plugin.genericLoadError=Không thể tải plugin '{%0}'
pocketmine.plugin.incompatibleAPI=Phiên bản API không tương thích (plugin yêu cầu một trong những API sau: {%0})
pocketmine.plugin.incompatibleExtensionVersion=Phiên bản {%extensionVersion} của phần mở rộng PHP '{%extensionName}' không tương thích (plugin yêu cầu: {%pluginRequirement})
pocketmine.plugin.incompatibleOS=Hệ điều hành không tương thích (plugin yêu cầu một trong những hệ điều hành sau: {%0})
pocketmine.plugin.incompatiblePhpVersion=Phiên bản PHP không tương thích (plugin yêu cầu một trong những phiên bản sau: {%0})
pocketmine.plugin.incompatibleProtocol=Phiên bản giao thức mạng không tương thích (plugin yêu cầu một trong những phiên bản sau: {%0})
pocketmine.plugin.invalidAPI=Phiên bản API không hợp lệ '{%apiVersion}'
pocketmine.plugin.invalidExtensionVersionConstraint=Ràng buộc phiên bản không hợp lệ {%versionConstraint} cho tiện ích mở rộng PHP được yêu cầu '{%extensionName}'
pocketmine.plugin.invalidManifest=Tệp kê khai plugin không hợp lệ: {%details}
pocketmine.plugin.load=Đang tải {%0}
pocketmine.plugin.loadError=Không thể tải plugin '{%0}': {%1}
pocketmine.plugin.mainClassNotFound=Lớp chính không được tìm thấy
pocketmine.plugin.mainClassWrongType=Lớp chính không phải là một trường hợp của {%pluginInterface}
pocketmine.plugin.mainClassAbstract=Lớp chính không được trừu tượng
pocketmine.plugin.restrictedName=Tên bị hạn chế
pocketmine.plugin.spacesDiscouraged=Plugin '{%0}' sử dụng các khoảng trắng trong tên của nó, điều này không được khuyến khích
pocketmine.plugin.someEnableErrors=Không kích hoạt được một số plugin, đang chủ ngừng để bảo vệ tính toàn vẹn của máy chủ
pocketmine.plugin.someLoadErrors=Không tải được một số plugin, đang ngừng máy chủ để bảo vệ tính toàn vẹn của máy chủ
pocketmine.plugin.suicide=Plugin đã tự vô hiệu hóa chính nó khi đang cố gắng kích hoạt nó
pocketmine.plugin.unknownDependency=Sự phụ thuộc không xác định: {%0}
pocketmine.save.start=Đang lưu dữ liệu máy chủ...
pocketmine.save.success=Quá trình lưu hoàn tất sau {%0} giây
pocketmine.server.auth.disabled=Chế độ trực tuyến đã bị vô hiệu hoá. Máy chủ sẽ không xác minh rằng người chơi đã được xác thực với Xbox Live hay chưa.
pocketmine.server.auth.enabled=Chế độ trực tuyến đã được kích hoạt. Máy chủ sẽ xác minh rằng người chơi đã được xác thực với Xbox Live hay chưa.
pocketmine.server.authProperty.disabled=Để kích hoạt xác thực, hãy đặt "xbox-auth" thành "true" trong server.properties.
pocketmine.server.authProperty.enabled=Để vô hiệu hoá xác thực, hãy đặt "xbox-auth" thành "false" trong server.properties.
pocketmine.server.authWarning=Mặc dù điều này giúp bạn có thể kết nối mà không cần truy cập internet, nhưng nó cũng cho phép tin tặc kết nối với bất kỳ tên người dùng nào mà họ chọn.
pocketmine.server.defaultGameMode=Chế độ chơi mặc định: {%0}
pocketmine.server.devBuild.error1=Bạn đang chạy một {%0} bản dựng ĐANG ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, nhưng cấu hình của bạn không cho phép chạy các bản dựng đang được phát triển.
pocketmine.server.devBuild.error2=Các bản dựng đang được phát triển có thể có lỗi không mong muốn, sự cố, phá vỡ các plugin của bạn, làm hỏng tất cả dữ liệu của bạn và hơn thế nữa.
pocketmine.server.devBuild.error3=Trừ khi bạn là nhà phát triển và biết mình đang làm gì, vui lòng TRÁNH sử dụng các bản dựng đang được phát triển.
pocketmine.server.devBuild.error4=Để tiếp tục sử dụng bản dựng này bằng mọi giá, hãy đặt "{%0}" thành "true" trong pocketmine.yml của bạn.
pocketmine.server.devBuild.error5=Thay vào đó, để tải xuống một bản dựng ổn định, hãy truy cập {%0}.
pocketmine.server.devBuild.warning1=Bạn đang chạy bản dựng {%0} ĐANG ĐƯỢC PHÁT TRIỂN.
pocketmine.server.devBuild.warning2=API dành cho phiên bản này có thể chưa được hoàn thiện. Các plugin chạy trên bản dựng này có thể không hoạt động trên các bản dựng khác với cùng một phiên bản API.
pocketmine.server.devBuild.warning3=Bản dựng có thể có lỗi, sự cố, làm hỏng dữ liệu của bạn hoặc phá vỡ các plugin của bạn.
pocketmine.server.donate=Nếu bạn thấy dự án này hữu ích, vui lòng xem xét quyên góp để hỗ trợ quá trình phát triển: {%0}
pocketmine.server.forcingShutdown=Đang buộc tắt máy chủ
pocketmine.server.info.extended=Máy chủ này đang chạy {%0} {%1} cho Minecraft: Bedrock Edition {%2} (phiên bản giao thức {%3})
pocketmine.server.info=Máy chủ này đang chạy {%0} phiên bản {%1}
pocketmine.server.license={%0} được phân phối dưới Giấy phép LGPL
pocketmine.server.networkStart=Giao diện mạng Minecraft đang chạy trên {%0}:{%1}
pocketmine.server.networkStartFailed=Không khởi động được giao diện mạng Minecraft trên {%ipAddress}:{%port}: {%errorMessage}
pocketmine.server.obsolete.warning1=Bản phát hành {%0} hiện tại đã LỖI THỜI. Vui lòng chuẩn bị nâng cấp lên {%1} hoặc mới hơn.
pocketmine.server.obsolete.warning2={%0} bây giờ sẽ chỉ nhận được các bản cập nhật bảo mật và khả năng tương thích của trò chơi. Nó sẽ bị ngừng sau {%1}.
pocketmine.server.obsolete.warning3=Để biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng truy cập: {%0}
pocketmine.server.query.running=Trình lắng nghe Truy vấn GS4 đang chạy trên {%0}:{%1}
pocketmine.server.start=Máy chủ đang khởi động trên phiên bản Minecraft: Bedrock Edition {%0}
pocketmine.server.startFinished=Xong ({%0}s)! Để được trợ giúp, hãy nhập "help" hoặc "?"
pocketmine.server.tickOverload=Không thể tiếp tục! Máy chủ đã bị quá tải?
pocketmine.server.url.bugReporting=Báo cáo lỗi: {%bugReportingUrl}
pocketmine.server.url.discord=Trò chuyện trên Discord: {%discordUrl}
pocketmine.server.url.docs=Tài liệu hướng dẫn: {%docsUrl}
pocketmine.server.url.donations=Ủng hộ: {%donationsUrl}
pocketmine.server.url.freePlugins=Plugin miễn phí: {%pluginsUrl}
pocketmine.server.url.sourceCode=Mã nguồn: {%sourceUrl}
pocketmine.server.url.translations=Dịch ngôn ngữ: {%translationsUrl}
; -------------------- PocketMine-MP setup-wizard strings --------------------
accept_license=Bạn có chấp nhận Giấy phép không?
default_gamemode=Chế độ mặc định
default_values_info=Nếu bạn không muốn thay đổi giá trị mặc định, chỉ cần nhấn Enter.
gamemode_info=Chọn giữa Sáng tạo (1) hoặc Sinh tồn (0)
gamemode_options=Chọn một trong những chế độ chơi sau: {%0}
invalid_port=Cổng máy chủ không hợp lệ
ip_confirm=Hãy chắc chắn kiểm tra nó, nếu bạn phải chuyển tiếp và bạn bỏ qua điều đó, sẽ không có người chơi bên ngoài nào có thể tham gia. [Nhấn Enter]
ip_get=Đang lấy IP bên ngoài và IP nội bộ của bạn
ip_warning=IP bên ngoài của bạn là {%EXTERNAL_IP}. Bạn có thể phải chuyển tiếp cổng tới IP nội bộ của mình {%INTERNAL_IP}
language_has_been_selected=Tiếng Việt đã được chọn một cách chính xác.
max_players=Số lượng người chơi trực tuyến tối đa
name_your_server=Đặt một cái tên cho máy chủ của bạn
op_info=OP là người chơi quản trị viên của máy chủ. OP có thể chạy nhiều lệnh hơn so với người chơi bình thường
op_warning=Bạn sẽ có thể thêm một người dùng OP sau này bằng cách sử dụng /op <người chơi>
op_who=Tên người chơi OP (ví dụ, tên trò chơi của bạn)
pocketmine_plugins=Kiểm tra Kho lưu trữ Plugin để thêm các tính năng mới, những trò chơi nhỏ, hoặc bảo vệ nâng cao cho máy chủ của bạn
pocketmine_will_start={%0} sẽ bắt đầu ngay bây giờ. Nhập /help để xem danh sách các lệnh có sẵn.
port_warning=Đừng thay đổi giá trị cổng mặc định nếu đây là máy chủ đầu tiên của bạn.
query_disable=Bạn có muốn vô hiệu hoá Truy vấn không?
query_warning1=Truy vấn là một giao thức được các công cụ khác nhau sử dụng để lấy thông tin về máy chủ của bạn và những người chơi đã đăng nhập.
query_warning2=Nếu bạn vô hiệu hóa tính năng này, bạn sẽ không thể sử dụng danh sách máy chủ.
server_port=Cổng máy chủ
server_port_v4=Cổng máy chủ (IPv4)
server_port_v6=Cổng máy chủ (IPv6)
server_properties=Bạn có thể chỉnh sửa chúng sau này trên tệp server.properties.
setting_up_server_now=Bạn sẽ thiết lập máy chủ của mình ngay bây giờ.
skip_installer=Bạn có muốn bỏ qua trình hướng dẫn thiết lập không?
view_distance=Khoảng cách quan sát tối đa (đoạn khúc)
welcome_to_pocketmine=Chào mừng bạn đến với {%0}!\nTrước khi bắt đầu thiết lập máy chủ mới của mình, bạn phải chấp nhận giấy phép.\n{%0} được cấp phép theo Giấy phép LGPL,\nmà bạn có thể đọc được khi mở tệp LICENSE trên thư mục này.
whitelist_enable=Bạn có muốn kích hoạt danh sách trắng không?
whitelist_info=Danh sách trắng chỉ cho phép người chơi trong danh sách đó tham gia.
whitelist_warning=Bạn sẽ phải thêm những người chơi vào danh sách trắng
you_have_finished=Bạn đã hoàn thành trình hướng dẫn thiết lập một cách chính xác
you_have_to_accept_the_license=Bạn phải chấp nhận giấy phép LGPL để tiếp tục sử dụng {%0}