mirror of
https://github.com/pmmp/PocketMine-MP.git
synced 2025-09-08 10:53:05 +00:00
Added Network\Handler namespace
This commit is contained in:
@ -1,31 +1,31 @@
|
||||
language_has_been_selected = Tiếng Anh đã được chọn.
|
||||
skip_installer = Bạn có muốn bỏ qua hướng dẫn set-up?
|
||||
language_has_been_selected=Tiếng Anh đã được chọn.
|
||||
skip_installer=Bạn có muốn bỏ qua hướng dẫn set-up?
|
||||
|
||||
welcome_to_pocketmine = Chào mừng tới PocketMine-MP!\nTrước khi bắt đầu, bạn phải chấp nhận hợp đồng. \nPocketMine-MP được hợp đồng bởi LGPL License,\nbạn có thể đọc file LICENSE trong thư mục này.
|
||||
accept_license = Bạn có chấp nhận hợp đồng ?
|
||||
you_have_to_accept_the_license = Bạn phải chấp nhận LGPL license để sử dụng PocketMine-MP
|
||||
welcome_to_pocketmine=Chào mừng tới PocketMine-MP!\nTrước khi bắt đầu, bạn phải chấp nhận hợp đồng. \nPocketMine-MP được hợp đồng bởi LGPL License,\nbạn có thể đọc file LICENSE trong thư mục này.
|
||||
accept_license=Bạn có chấp nhận hợp đồng ?
|
||||
you_have_to_accept_the_license=Bạn phải chấp nhận LGPL license để sử dụng PocketMine-MP
|
||||
|
||||
setting_up_server_now = Bạn sẽ bắt đầu set up server của bạn ngay.
|
||||
default_values_info = Nếu bạn không muốn đổi giá trị mặc định, nhấn Enter.
|
||||
server_properties = Bạn có thể chỉnh sửa lại vào file server.properties .
|
||||
setting_up_server_now=Bạn sẽ bắt đầu set up server của bạn ngay.
|
||||
default_values_info=Nếu bạn không muốn đổi giá trị mặc định, nhấn Enter.
|
||||
server_properties=Bạn có thể chỉnh sửa lại vào file server.properties .
|
||||
|
||||
name_your_server = Đặt tên server
|
||||
port_warning = Không được đổi giá trị port mặc định nếu đây là server đầu tiên của bạn.
|
||||
server_port = Server port
|
||||
invalid_port = Server port không đúng
|
||||
ram_warning = RAM là tất cả bộ nhớ mà PocketMine-MP sẽ sử dụng. 128/256 MB là cần thiết
|
||||
server_ram = Server RAM theo MB
|
||||
gamemode_info = Chọn Creative (1) hoặc Survival (0)
|
||||
default_gamemode = Chế độ mặc định
|
||||
max_players = Giới hạn lượng người chơi
|
||||
spawn_protection_info = Spawn protection không cho phép đặt/đập trong khu vực hồi sinh trừ OPs
|
||||
spawn_protection = Mở Spawn protection?
|
||||
name_your_server=Đặt tên server
|
||||
port_warning=Không được đổi giá trị port mặc định nếu đây là server đầu tiên của bạn.
|
||||
server_port=Server port
|
||||
invalid_port=Server port không đúng
|
||||
ram_warning=RAM là tất cả bộ nhớ mà PocketMine-MP sẽ sử dụng. 128/256 MB là cần thiết
|
||||
server_ram=Server RAM theo MB
|
||||
gamemode_info=Chọn Creative (1) hoặc Survival (0)
|
||||
default_gamemode=Chế độ mặc định
|
||||
max_players=Giới hạn lượng người chơi
|
||||
spawn_protection_info=Spawn protection không cho phép đặt/đập trong khu vực hồi sinh trừ OPs
|
||||
spawn_protection=Mở Spawn protection?
|
||||
|
||||
op_info = OP là chủ/quản lí server. OPs có nhiều quyền hạn hơn người thường
|
||||
op_who = Tên OP (ví dụ, tên bạn)
|
||||
op_warning = Bạn có thể thêm OP bằng lệnh /op <player>
|
||||
whitelist_info = White-list chỉ cho người có phép của quản lí tham gia.
|
||||
whitelist_enable = Bạn có muốn bật white-list?
|
||||
whitelist_warning = Bạn sẽ phải thêm người chơi vào white-list
|
||||
op_info=OP là chủ/quản lí server. OPs có nhiều quyền hạn hơn người thường
|
||||
op_who=Tên OP (ví dụ, tên bạn)
|
||||
op_warning=Bạn có thể thêm OP bằng lệnh /op <player>
|
||||
whitelist_info=White-list chỉ cho người có phép của quản lí tham gia.
|
||||
whitelist_enable=Bạn có muốn bật white-list?
|
||||
whitelist_warning=Bạn sẽ phải thêm người chơi vào white-list
|
||||
|
||||
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user